Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
southern live oak


noun
medium-sized evergreen native to eastern North America to the east coast of Mexico;
often cultivated as shade tree for it wide-spreading crown;
extremely hard tough durable wood once used in shipbuilding
Syn:
Quercus virginiana
Hypernyms:
live oak


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.